Thi viết DELF B1

Giới thiệu thi viết DELF B1

Production écrite DELF B1

Phần thi viết DELF B1 diễn ra trong 45 phút và được chấm 25 điểm.


Thí sinh phải diễn đạt quan điểm cá nhân về một chủ đề chung dưới dạng một tiểu luận, một thư tín, một bài viết, một bức thư điện tử, một đoạn viết đóng góp vào hội thảo, nhóm trên Internet, vv…


Sau đây là một ví dụ về đề bài và hướng dẫn cho phần thi viết DELF B1 dành cho mọi đối tượng (DELF B1 Tout Public):

​​​

​Vous recevez ce mail de Louisa, une amie française :

De : louisa@yahoo.fr
Objet : New York

Salut,
Mon entreprise me propose de quitter Brest pour aller travailler à New York. C’est une bonne nouvelle, mais comment je vais faire dans une si grande ville alors que j’adore la nature ? Il y a aussi les problèmes de la langue, du logement, des amis… Je me sens un peu perdue. Tu en penses quoi ?
À très vite !
Louisa

Vous répondez à Louisa. Vous lui donnez votre opinion en lui donnant des exemples d’expériences diverses.

160 mots minimum

Trong các kỳ thi DELF, những hướng dẫn chỉ được đưa ra bằng tiếng Pháp. Bản dịch dưới đây như là một gợi ý:

Bạn nhận được thư của Louisa, một bạn gái người Pháp:

Từ : louisa@yahoo.fr
Tiêu đề : New York

Xin chào
Công ty của mình đề nghị mình rời Brest để chuyển đến làm việc ở New York. Đó là một tin vui nhưng mình sẽ làm thế nào khi ở một thành phố lớn như thế trong khi mình yêu thích thiên nhiên? Và cũng sẽ có những khó khăn về ngôn ngữ, chỗ ở, bạn bè… Mình cảm thấy hơi lạc lõng. Bạn nghĩ gì về điều đó?
Hẹn sớm gặp nhé!
Louisa

Bạn trả lời Louisa. Bạn nêu ra quan điểm đồng thời đưa ra cho Louisa các ví dụ về những kinh nghiệm khác nhau của bản thân.

Tối thiểu 160 từ.


Sau đây là một ví dụ về đề bài và hướng dẫn cho phần thi viết DELF B1 dành cho thanh thiếu niên (DELF B1 Junior et scolaire):

Vous recevez ce message d’un ami :

Salut !
Je sais que tu as étudié en France l’année dernière. Moi aussi, je pense partir étudier dans un pays étranger mais j’hésite… Je voudrais savoir ce que tu en penses. Quelle a été ton expérience ? D’après toi, est-ce que c’est une bonne idée de faire ses études dans un autre pays ? Merci d’avance pour ta réponse !
À bientôt,
Fabien

Vous répondez à Fabien.

160 mots minimum

Trong các kỳ thi DELF, những hướng dẫn chỉ được đưa ra bằng tiếng Pháp. Bản dịch dưới đây như là một gợi ý:

Bạn nhận được thư của một người bạn:

Xin chào!
Mình biết rằng bạn đã học ở Pháp vào năm ngoái. Mình cũng thế, mình nghĩ sẽ đi học ở nước ngoài nhưng mình do dự… Mình rất muốn biết bạn nghĩ thế nào về điều này. Kinh nghiệm của bạn là gì vậy? Theo bạn, học tập ở một đất nước khác có phải là một ý hay không? Mình cám ơn trước về câu trả lời của bạn nhé!
Hẹn gặp lại nhé,
Fabien

Bạn hãy trả lời Fabien.

Tối thiểu 160 từ.

Những tiêu chí chấm thi phần viết DELF B1

Để chấm bài viết và cho điểm, giáo viên chấm thi sẽ dựa vào một thang điểm đánh giá chấm. Với thi viết DELF B1, có 10 tiêu chí chấm thi:

1) Respect de la consigne = Tôn trọng hướng dẫn (2 điểm):

- Peut mettre en adéquation sa production avec la situation proposée. = Có sự tương quan đồng nhất giữa bài viết và tình huống đề ra.
- Peut respecter la consigne de longueur minimale indiquée.* = Có tôn trọng hướng dẫn về độ dài và số từ tối thiểu được chỉ ra.*

*Si la production fait entre 113 et 143 mots, on attribuera 0,5 point sur 1 au critère de longueur.
  Si la production fait 112 mots ou moins, on attribuera 0 point sur 1 au critère de longueur.
= Nếu bài viết có khoảng 112 từ đến 143 từ thì ta sẽ cho 0.5 điểm trên 1 điểm về tiêu chuẩn độ dài.
   Nếu bài viết có trong khoảng 112 từ trở xuống thì ta sẽ cho 0 điểm trên 1 điểm về tiêu chuẩn độ dài.

2) Capacité à présenter des faits = Khả năng giới thiệu các sự việc (4 điểm):

- Peut décrire des faits, des événements ou des expériences. = Có thể miêu tả các sự việc, các sự kiện hoặc các kinh nghiệm.

3) Capacité à exprimer sa pensée = Khả năng diễn đạt suy nghĩ (4 điểm):

- Peut présenter ses idées, ses sentiments et / ou ses réactions et donner son opinion. = Có thể trình bày những ý tưởng, tình cảm và/hoặc những phản ứng và đưa ra ý kiến của bản thân.

4) Cohérence et cohésion = Mạch lạc và kết hợp (3 điểm):

- Peut relier une série d’éléments courts, simples et distincts en un discours qui s’enchaîne. = Có thể nối một chuỗi các yếu tố ngắn, đơn giản và rời rạc trong một bài luận xâu chuỗi lại.


Compétence lexicale / orthographe lexicale = Khả năng từ vựng / chính tả từ vựng

5) Étendue du vocabulaire = Phạm vi từ vựng (2 điểm):

- Possède un vocabulaire suffisant pour s’exprimer sur des sujets courants, si nécessaire à l’aide de périphrases. = Sở hữu một vốn từ vựng đủ để diễn đạt trình bày các chủ đề hàng ngày, nếu cần thiết có thể sử dụng các diễn giải.

6) Maîtrise du vocabulaire = Nắm vững từ vựng (2 điểm):

- Montre une bonne maîtrise du vocabulaire élémentaire mais des erreurs sérieuses se produisent encore quand il s’agit d’exprimer une pensée plus complexe. = = Có thể chỉ ra việc nắm vững tốt từ vựng cơ bản nhưng vẫn còn các lỗi khi trình bày một suy nghĩ hay ý tưởng phức tạp hơn.

7) Maîtrise de l’orthographe lexicale = Nắm vững chính tả từ vựng (2 điểm):

- L’orthographe lexicale, la ponctuation et la mise en page sont assez justes pour être suivies facilement le plus souvent. = Chính tả từ vựng, dấu chấm câu và cách bố trí bài là khá chính xác.


Compétence grammaticale / orthographe grammaticale = Khả năng ngữ pháp / chính tả từ vựng

8) Degré d’élaboration des phrases = Mức độ soạn câu (2 điểm):

- Maîtrise bien la structure de la phrase simple et les phrases complexes les plus courantes. = Kiểm soát tốt cấu trúc các câu đơn giản cũng như các câu phức tạp thường dùng nhất.

9) Choix des temps et des modes = Chọn các thì và thức (2 điểm):

- Fait preuve d’un bon contrôle malgré de nettes influences de la langue maternelle. = Cho thấy khả năng kiểm soát tốt dù có những ảnh hưởng nhất định từ tiếng mẹ đẻ.

10) Morphosyntaxe - orthographe grammaticale = Cú pháp học - chính tả ngữ pháp (2 điểm):

- Accord en genre et en nombre, pronoms, marques verbales, etc. = Việc hợp giống và số, các đại từ, các dấu từ nhãn chữ, vv…

Những thông tin cơ bản về thi viết DELF B1

Để hiểu rõ hơn về thi viết DELF B1 và để có thêm các gợi ý về các đề thi viết DELF B1, mời các bạn xem và tìm hiểu các ví dụ về đề thi DELF B1 dưới đây:

- các ví dụ đề thi DELF B1 scolaire et Junior

- các ví dụ đề thi DELF B1 Tout Public

Mời các bạn xem thang điểm chấm thi viết DELF B1 phiên bản mới nhất. Chúng tôi khuyên các bạn nên nghiên cứu kĩ thang điểm chấm thi này vì bài thi của các bạn sẽ được đánh giá và chấm dựa theo thang điểm đó. Nếu các bạn nắm vững được các tiêu chí đánh giá cũng như bài thi đáp ứng được chính xác các tiêu chí đó, các bạn sẽ đạt được điểm tối đa.

Các bạn cũng có thể tham khảo những tư vấn của chúng tôi về các cuốn sách để chuẩn bị cho thi DELF B1 Tout Public (dành cho mọi đối tượng).

Bạn cũng có thể tham khảo các đề xuất về sách của chúng tôi để chuẩn bị cho DELF B1 Junior và scolaire.
​​